luận điệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luận điệu+ noun
- argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận điệu"
- Những từ có chứa "luận điệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 516